--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai cảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai cảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai cảo
+
(cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)
Lượt xem: 931
Từ vừa tra
+
lai cảo
:
(cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)
+
bù xù
:
Ruffledđầu tóc bù xùa ruffled head of hairtơ kén bù xùa cocoon with ruffled silk
+
bộc lộ
:
To expose, to bare, to showgiữ bí mật không bộc lộ lực lượngto keep secrets and not to expose one's strengthmâu thuẫn đã tự bộc lộthe contradiction has bared itselfbộc lộ một số nhược điểmto show some shortcomingsbộc lộ tình cảmto show one's sentimentbộc lộ nỗi niềm tâm sựto bare one's heartbộc lộ hết lỗi lầmto make a clean breast of one's mistakes
+
bụi
:
Dustgiũ sạch bụi bám vào quần áoto shake dust from one's clothes
+
leeward
:
(hàng hải) phía dưới gió